Giới thiệu về Glycol trong hệ thống làm lạnh chiller
Trong các hệ thống làm lạnh chiller, Propylene Glycol (PG) và Ethylene Glycol (EG) được sử dụng phổ biến để truyền nhiệt và ngăn ngừa đóng băng. Hai loại glycol này giúp duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định, bảo vệ hệ thống khỏi ăn mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Công dụng của nó trong hệ thống chiller
- Chống đông: Giúp nước không bị đóng băng trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- Truyền nhiệt: Hỗ trợ quá trình trao đổi nhiệt hiệu quả.
- Chống ăn mòn: Hạn chế tác động oxy hóa lên đường ống và thiết bị.
- Ổn định hệ thống: Duy trì hiệu suất làm việc của chiller trong thời gian dài.
Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Kỹ sư Sưởi ấm, Làm lạnh và Điều hòa không khí Hoa Kỳ (ASHRAE), glycol đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống HVAC và công nghiệp thực phẩm để duy trì điều kiện vận hành tối ưu.

So sánh Propylene Glycol (PG) và Ethylene Glycol (EG)
Tiêu chí |
Propylene Glycol (PG) |
Ethylene Glycol (EG) |
Hiệu suất truyền nhiệt |
Kém hơn EG do độ nhớt cao hơn |
Tốt hơn PG, dẫn nhiệt nhanh hơn |
Nhiệt độ đóng băng |
Cao hơn EG, cần nồng độ cao hơn để chống đông |
Thấp hơn PG, chống đông hiệu quả hơn |
Độ nhớt |
Cao hơn EG, có thể làm giảm hiệu suất bơm |
Thấp hơn, dễ bơm hơn |
Độc tính |
Ít độc hại, an toàn cho ngành thực phẩm |
Độc hại, cần tránh tiếp xúc trực tiếp |
Môi trường |
Thân thiện hơn, ít gây ô nhiễm |
Độc hại hơn, có thể gây ô nhiễm nước và đất |
Ứng dụng |
Sản xuất bia, thực phẩm, dược phẩm |
HVAC, công nghiệp nặng, ô tô |
Chi phí |
Đắt hơn EG |
Rẻ hơn PG |
Nghiên cứu từ Dow Chemical Company cho thấy rằng EG có hiệu suất truyền nhiệt tốt hơn PG, nhưng PG lại là lựa chọn an toàn hơn trong các ứng dụng thực phẩm.
Ứng dụng của PG và EG trong hệ thống chiller
Khi nào nên dùng Propylene Glycol (PG)?
✅ Trong ngành thực phẩm, bia, dược phẩm.
✅ Khi cần một dung dịch thân thiện với môi trường.
✅ Khi hệ thống không yêu cầu nhiệt độ quá thấp.
Khi nào nên dùng Ethylene Glycol (EG)?
✅ Trong hệ thống HVAC, ô tô, công nghiệp nặng.
✅ Khi cần hiệu suất truyền nhiệt cao hơn.
✅ Khi hệ thống yêu cầu nhiệt độ rất thấp (dưới -20°C).
Theo tài liệu kỹ thuật của Clariant Corporation, PG thường được sử dụng trong ngành thực phẩm do tính an toàn cao hơn, trong khi EG chủ yếu được ứng dụng trong công nghiệp nặng.

Cách pha dung dịch trong chiller
Tỷ lệ pha glycol với nước quyết định nhiệt độ đóng băng của dung dịch. Dưới đây là bảng tham khảo:
Nồng độ Glycol (%) |
Nhiệt độ đóng băng (°C) |
10% |
-3°C |
20% |
-7°C |
30% |
-13°C |
40% |
-22°C |
50% |
-34°C |
Lưu ý:
- Dùng nước cất hoặc nước khử ion để pha, tránh nước cứng gây đóng cặn.
- Nồng độ glycol không nên quá 60%, vì làm giảm hiệu suất truyền nhiệt.
- Kiểm tra pH và chất ức chế ăn mòn định kỳ để bảo vệ hệ thống.
Dữ liệu từ Sổ tay Kỹ thuật của Nalco Water chỉ ra rằng việc duy trì nồng độ glycol và chất ức chế ăn mòn hợp lý giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh.
Vậy nên chọn PG hay EG cho chiller?
- Nếu hệ thống làm lạnh sử dụng trong sản xuất bia, thực phẩm, dược phẩm, hãy chọn PG vì an toàn hơn.
- Nếu ưu tiên hiệu suất cao, chi phí thấp, không liên quan đến thực phẩm, hãy chọn EG
Việc lựa chọn glycol phù hợp sẽ giúp hệ thống làm lạnh chiller hoạt động hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ thiết bị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về glycol trong chiller, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotlien/zalo: 0936.383.235 (Mr. Quang) – 07.08.65.22.88 (Ms Phụng) – 07.68.32.33.34 (Ms Thu) để được tư vấn chi tiết nhất!

Thông tin công ty
Website: Trang chủ – QuangTrungChem – Tổng Kho Hóa Chất TP HCM
Địa chỉ kho hàng: 36A Nguyễn Văn Bứa, ấp 5, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam