Tính chất vật lí
Độ nóng chảy | 64-66°C |
Điểm sôi | >250°C |
Tỉ trọng | 1,27 g/mL ở 25°C |
mật độ hơi | >1 (so với không khí) |
Áp suất hơi | <0,01 mm Hg ( 20 °C) |
Chỉ số khúc xạ | N20/D1.469 |
Fp | 270°C |
nhiệt độ lưu trữ | 2-8°C |
độ hòa tan | H2O: 50 mg/mL, trong suốt, không màu |
hình thức | rắn sáp |
màu sắc | Trắng đến vàng rất nhạt |
Trọng lượng riêng | 1.128 |
PH | 5,5-7,0 (25℃, 50mg/mL trong H2O) |
Độ hòa tan trong nước | Hoà tan trong nước. |
Nhạy cảm | hút ẩm |
Tính chất hoá học
polyetylen glycol là polyme bổ sung của etylen oxit và nước. Polyethylene glycol loại 200–600 là chất lỏng; lớp 1000 trở lên là chất rắn ở nhiệt độ môi trường.
Các loại PEG 200–600 xuất hiện dưới dạng chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu hoặc hơi vàng. Chúng có mùi nhẹ nhưng đặc trưng và vị đắng, hơi cháy. PEG 600 có thể tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ môi trường xung quanh.
Các loại rắn (PEG>1000) có màu trắng hoặc trắng nhạt và có độ đặc từ bột nhão đến vảy sáp. Chúng có mùi thơm thoang thoảng, ngọt ngào. Các loại PEG 6000 trở lên có sẵn dưới dạng bột nghiền tự do.
Công dụng của polyethylene glycol
Polyethylene Glycol là chất kết dính, chất phủ, chất phân tán, chất bổ sung hương vị và chất làm dẻo, là một chất lỏng trong suốt, không màu, nhớt, hút ẩm giống như parafin (màu trắng, sáp hoặc vảy), với độ ph từ 4,0–7,5 trong 1:20 nồng độ. Nó hòa tan trong nước (mw 1.000) và nhiều dung môi hữu cơ.
Dung môi ngành mỹ phẩm
polyetylen glycol (PEG) là chất kết dính, dung môi, chất làm dẻo và chất làm mềm được sử dụng rộng rãi cho các loại kem nền mỹ phẩm và thuốc mỡ dược phẩm. Các chốt khá giữ ẩm với trọng lượng phân tử lên tới 500. Vượt quá trọng lượng này, khả năng hút nước của chúng giảm dần.
Các ứng dụng khác
Chất nhũ hóa không ion
Dung dịch nước polyetylen glycol có thể được sử dụng làm chất tạo huyền phù hoặc để điều chỉnh độ nhớt và tính nhất quán của các chất tạo huyền phù khác. Khi được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác, polyethylen glycol có thể hoạt động như chất ổn định nhũ tương.
- Chất đối kháng thụ thể H2 histamin, chất chống loét
- Một loại polymer được sử dụng để kết tủa protein, virus, DNA và RNA
- Thuốc nhuận tràng
Thuốc mỡ
Polyethylene glycol là chất ổn định, ưa nước, về cơ bản không gây kích ứng cho da;Chúng không dễ dàng xâm nhập vào da, mặc dù polyethylen glycol hòa tan trong nước và dễ dàng loại bỏ khỏi da bằng cách rửa, khiến chúng trở nên hữu ích làm chất nền cho thuốc mỡ
Dược tính và ứng dụng của polyethylene glycol
Các phân tử poly(ethylene Glycol) có khoảng 2000 monome. Poly(ethylene Glycol) được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau từ hóa học công nghiệp đến hóa học sinh học. Nghiên cứu gần đây cho thấy PEG có khả năng hỗ trợ quá trình phục hồi tổn thương tủy sống, hỗ trợ quá trình dẫn truyền xung động thần kinh ở động vật.
Ở chuột, nó đã được chứng minh là hỗ trợ sửa chữa các sợi trục bị đứt, giúp phục hồi tổn thương thần kinh. Nó được sản xuất công nghiệp như một chất bôi trơn cho các bề mặt khác nhau để giảm ma sát.
Polyethylene glycols (PEG) được sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức dược phẩm, bao gồm các chế phẩm dùng ngoài đường tiêu hóa, bôi ngoài da, nhỏ mắt, uống và trực tràng
Đánh giá độc tính của polyethylene glycol
Polyethylene glycol lỏng có thể được hấp thụ khi uống, nhưng polyethylen glycol có trọng lượng phân tử cao hơn không được hấp thu đáng kể qua đường tiêu hóa. Polyethylene glycol hấp thụ được bài tiết phần lớn không thay đổi trong nước tiểu, mặc dù polyethylen glycol có trọng lượng phân tử thấp có thể được chuyển hóa một phần.
Các sản phẩm tiêu dùng có chứa polyethylen glycol không cho thấy bất kỳ tác dụng phụ nào đối với sức khỏe, ngoại trừ trong những trường hợp dùng liều rất cao cho những người mẫn cảm hoặc những người mắc bệnh tiềm ẩn.
WHO đã thiết lập lượng polyethylen glycol hấp thụ hàng ngày ước tính có thể chấp nhận được lên tới 10 mg/kg trọng lượng cơ thể.
Trong các sản phẩm ngoài đường tiêm, nồng độ tối đa được khuyến nghị của PEG 300 là khoảng 30% v/v vì hiệu ứng tán huyết đã được quan sát thấy ở nồng độ lớn hơn khoảng 40% v/v
Tác động đến môi trường
Giống như các chất cao phân tử khác, polyetylen glycol không dễ phân hủy sinh học, với nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) trong 5 ngày được báo cáo là 0–1%. Tuy nhiên, do tính ưa nước của chúng, chúng có khả năng tích lũy sinh học thấp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.